VN520


              

筆據

Phiên âm : bǐ jù .

Hán Việt : bút cứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 字據, .

Trái nghĩa : , .

♦Chữ tự tay viết dùng làm bằng. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: Tựu bả nhất bách ngân tử giao cấp nhĩ, tồn cá thỏa đương phô tử lí, tả cá bút cứ cấp ngã 就把一百銀子交給你, 存個妥當鋪子裡, 寫個筆據給我 (Đệ thập cửu hồi).


Xem tất cả...