Phiên âm : bǐ jù .
Hán Việt : bút cứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 字據, .
Trái nghĩa : , .
♦Chữ tự tay viết dùng làm bằng. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: Tựu bả nhất bách ngân tử giao cấp nhĩ, tồn cá thỏa đương phô tử lí, tả cá bút cứ cấp ngã 就把一百銀子交給你, 存個妥當鋪子裡, 寫個筆據給我 (Đệ thập cửu hồi).