VN520


              

筆挺

Phiên âm : bǐ tǐng.

Hán Việt : bút đĩnh .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一營民兵筆挺地站著, 聽候發令.


Xem tất cả...