Phiên âm : dì sān chǎn yè.
Hán Việt : đệ tam sản nghiệp.
Thuần Việt : dịch vụ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dịch vụ (những ngành công nghiệp phục vụ cho cuộc sống và sản xuất). 通常指為生活、生產服務的行業, 如商業、飲食業、修理業、旅游業、市內客運、貨運、金融、保險、通信、信息、法律事務、文化教育、科學研究 事業等.