Phiên âm : dìèr bǎ jiāo yǐ.
Hán Việt : đệ nhị bả giao y.
Thuần Việt : đứng thứ hai; vị trí thứ hai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đứng thứ hai; vị trí thứ hai. 居第二位的位置.