VN520


              

符节

Phiên âm : fú jié.

Hán Việt : phù tiết.

Thuần Việt : phù tiết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phù tiết (vật làm tin khi vua sai đi sứ hoặc điều binh)
古代派遣使者或调兵时使用做凭证的东西用竹木玉铜等制成,刻上文字,分成两半,一半存朝廷,一半给外任官员或出征将帅