VN520


              

符号

Phiên âm : fú hào.

Hán Việt : phù hào.

Thuần Việt : ký hiệu; dấu hiệu; dấu, biểu tượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ký hiệu; dấu hiệu; dấu, biểu tượng
记号;标记
biāodiǎnfúhào
dấu chấm câu
文字是记录语言的符号
wénzì shì jìlù yǔyán de fúhào
chữ viết là ký hiệu dùng để ghi lại ngôn ngữ.
phù hiệu