Phiên âm : fú hào.
Hán Việt : phù hào.
Thuần Việt : ký hiệu; dấu hiệu; dấu, biểu tượng.
ký hiệu; dấu hiệu; dấu, biểu tượng
记号;标记
biāodiǎnfúhào
dấu chấm câu
文字是记录语言的符号
wénzì shì jìlù yǔyán de fúhào
chữ viết là ký hiệu dùng để ghi lại ngôn ngữ.
phù hiệu