VN520


              

笙歌鼎沸

Phiên âm : shēng gē dǐng fèi.

Hán Việt : sanh ca đỉnh phí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容歌聲、奏樂聲齊起, 熱鬧非凡。宋.吳自牧《夢粱錄.卷二.清明節》:「此日又有龍舟可觀, 都人不論貧富, 傾城而出, 笙歌鼎沸, 鼓吹喧天。」元.高明《琵琶記.新進士宴杏園》:「黃旗影裡, 笙歌鼎沸。」