VN520


              

笙歌匝地

Phiên âm : shēng gē zā dì.

Hán Việt : sanh ca táp địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歌聲、奏樂聲充滿各處。《文明小史》第一九回:「此時四馬路上, 正是笙歌匝地, 鑼鼓喧天。」