VN520


              

笔记

Phiên âm : bǐ jì.

Hán Việt : bút kí.

Thuần Việt : ghi chép.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ghi chép
用笔记录
bài ghi chép
听课听报告读书时所做的记录


Xem tất cả...