VN520


              

笑谈

Phiên âm : xiào tán.

Hán Việt : tiếu đàm.

Thuần Việt : trò cười; trò hề.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trò cười; trò hề
笑柄
笑话 1.


Xem tất cả...