Phiên âm : xiào mī mī.
Hán Việt : tiếu 瞇 瞇 .
Thuần Việt : cười híp mắt; cười tít mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cười híp mắt; cười tít mắt. (笑瞇瞇的)形容微笑時眼皮微微合攏的樣子.