VN520


              

笑比黃河清

Phiên âm : xiào bǐ huáng hé qīng.

Hán Việt : tiếu bỉ hoàng hà thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

黃河水由混濁變為清澈, 極不可能。笑比黃河清比喻笑容極為難見。《宋史.卷三一六.包拯傳》:「拯立朝剛毅, 貴戚宦官為之斂手, 聞者皆憚之。人以包拯笑比黃河清。」


Xem tất cả...