Phiên âm : xiào bǐ huáng hé qīng.
Hán Việt : tiếu bỉ hoàng hà thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
黃河水由混濁變為清澈, 極不可能。笑比黃河清比喻笑容極為難見。《宋史.卷三一六.包拯傳》:「拯立朝剛毅, 貴戚宦官為之斂手, 聞者皆憚之。人以包拯笑比黃河清。」