VN520


              

笑傲風月

Phiên âm : xiào ào fēng yuè.

Hán Việt : tiếu ngạo phong nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悠然自得的欣賞自然景物。《三國演義》第四三回:「先生在草廬之中, 但笑傲風月, 抱膝危坐。」


Xem tất cả...