Phiên âm : jī zì.
Hán Việt : kê tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
字, 古代女子成年許嫁才可命字。笄字指古代女子可以出嫁的年齡。見《禮記.曲禮上》。