VN520


              

笄丱

Phiên âm : jī guàn.

Hán Việt : kê quán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

丱, 孩童的頭髮束成兩角的模樣。笄丱指剛成年的時候。漢.徐幹《中論.卷上.脩本》:「君子修德, 始乎笄丱。」