Phiên âm : jī guàn.
Hán Việt : kê quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
丱, 孩童的頭髮束成兩角的模樣。笄丱指剛成年的時候。漢.徐幹《中論.卷上.脩本》:「君子修德, 始乎笄丱。」