Phiên âm : duān běn zhèng yuán.
Hán Việt : đoan bổn chánh nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從根本、源頭上清理整頓。《晉書.卷八四.殷仲堪傳》:「端本正源者, 雖不能無危, 其危易持。」也作「正本清源」。義參「正本清源」。見「正本清源」條。