Phiên âm : duān kuí.
Hán Việt : đoan quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宰相。《南史.卷五七.沈約傳》:「初, 約久處端揆, 有志臺司, 論者咸謂為宜。」