VN520


              

端揆

Phiên âm : duān kuí.

Hán Việt : đoan quỹ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宰相。《南史.卷五七.沈約傳》:「初, 約久處端揆, 有志臺司, 論者咸謂為宜。」


Xem tất cả...