VN520


              

竭誠歡迎

Phiên âm : jié chéng huān yíng.

Hán Việt : kiệt thành hoan nghênh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

極盡真誠, 高高興興的迎接。例我們竭誠歡迎所有歸國參加慶典的僑胞們。
極盡真誠, 高高興興的迎接。如:「我們竭誠歡迎所有歸國參加慶典的僑胞們。」