VN520


              

竭泽而渔

Phiên âm : jié zé ér yú.

Hán Việt : kiệt trạch nhi ngư.

Thuần Việt : tát ao bắt cá .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tát ao bắt cá (vơ vét bằng hết, chỉ thấy cái lợi trước mắt, không chú ý đến lợi ích lâu dài)
排尽湖中或池中的水捉鱼比喻取之不留余地,只顾眼前利益,不顾长远利益