Phiên âm : sǒng shēn.
Hán Việt : tủng thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
縱身往上跳。《淮南子.道應》:「若士舉臂而竦身, 遂入雲中。」