Phiên âm : sǒng jié.
Hán Việt : tủng kiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高聳特立。北魏.酈道元《水經注.江水注》:「其頹巖所餘, 比之諸嶺, 尚為竦桀。」