VN520


              

竦峙

Phiên âm : sǒng zhì.

Hán Việt : tủng trĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聳立。《文選.張衡.西京賦》:「通天訬以竦峙, 徑百常而莖擢。」漢.曹操〈步出夏門行〉:「水何淡淡, 山島竦峙。」