Phiên âm : sǒng zhì.
Hán Việt : tủng trĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聳立。《文選.張衡.西京賦》:「通天訬以竦峙, 徑百常而莖擢。」漢.曹操〈步出夏門行〉:「水何淡淡, 山島竦峙。」