VN520


              

童贞

Phiên âm : tóng zhēn.

Hán Việt : đồng trinh.

Thuần Việt : đồng trinh; cô gái đồng trinh; trinh nữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồng trinh; cô gái đồng trinh; trinh nữ
指没有经过性交的人所保持的贞操(多指女性)


Xem tất cả...