Phiên âm : tóng zhēn.
Hán Việt : đồng trinh.
Thuần Việt : đồng trinh; cô gái đồng trinh; trinh nữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng trinh; cô gái đồng trinh; trinh nữ指没有经过性交的人所保持的贞操(多指女性)