Phiên âm : tóng huà.
Hán Việt : đồng thoại .
Thuần Việt : đồng thoại; truyện nhi đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng thoại; truyện nhi đồng. 兒童文學的一種體裁, 通過豐富的想像、幻想和夸張來編寫適合于兒童欣賞的故事.