Phiên âm : tóng shēng.
Hán Việt : đồng sanh.
Thuần Việt : học trò nhỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học trò nhỏ (thời Minh Thanh gọi học trò chưa thi tú tài hoặc chưa đậu kỳ thi tú tài.). 明清兩代稱沒有考秀才或沒有考取秀才的讀書人.