VN520


              

童昏

Phiên âm : tóng hūn.

Hán Việt : đồng hôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年幼無知。後用以比喻愚昧無知的人。《文選.陸機.演連珠五○首之二八》:「利盡萬物, 不能叡童昏之心。」也作「僮昏」。


Xem tất cả...