VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
童年
Phiên âm :
tóng nián.
Hán Việt :
đồng niên .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
童年時代
童养媳 (tóng yǎng xí) : con dâu nuôi từ bé; con dâu nuôi từ nhỏ
童便 (tóng biàn) : đồng tiện
童颜鹤发 (tóng yán hè fà) : già vẫn tráng kiện; người già còn đầy sinh khí
童心未泯 (tóng xīn wèi mǐn) : đồng tâm vị mẫn
童真 (tóng zhēn) : đồng chân
童帽 (tóng mào) : Mũ trẻ em
童子鸡 (tóng zǐ jī) : gà giò; gà tơ
童子軍 (tóng zǐ jūn) : đồng tử quân
童女裙 (tóng nǚ qún) : Váy em gái
童養媳 (tóng yǎng xí) : con dâu nuôi từ bé; con dâu nuôi từ nhỏ
童昏 (tóng hūn) : đồng hôn
童星 (tóng xīng) : ngôi sao nhỏ tuổi
童山 (tóng shān) : đồng san
童心 (tóng xīn) : đồng tâm
童子癆 (tóng zǐ láo) : đồng tử lao
童子军帽 (tóng zǐ jūn mào) : Mũ hướng đạo sinh
Xem tất cả...