Phiên âm : tóng shēng.
Hán Việt : đồng thanh.
Thuần Việt : giọng trẻ con; giọng trẻ em.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giọng trẻ con; giọng trẻ em儿童未变声以前的嗓音