VN520


              

竞赛

Phiên âm : jìng sài.

Hán Việt : cạnh tái.

Thuần Việt : thi đua; thi đấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thi đua; thi đấu
互相比赛,争取优胜
tǐyùjìngsài.
thi đấu thể thao.
开展社会主义劳动竞赛.
kāizhǎn shèhùizhǔyì láodòngjìngsài.
triển khai thi đua lao động xã hội chủ nghĩa