Phiên âm : jìng jì tǐ cāo.
Hán Việt : cạnh kĩ thể thao.
Thuần Việt : thể dục dụng cụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể dục dụng cụ体操运动项目之一男子项目有自由体操、单杠、双杠、吊环、鞍马、跳马等,女子有自由体操、平衡木、高低杠、跳马等