VN520


              

窟裡拔蛇

Phiên âm : kū lǐ bá shé.

Hán Việt : quật lí bạt xà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容拖不動的樣子。元.康進之《李逵負荊》第三折:「魯智深似窟裡拔蛇。(云)宋公明, 你也行動些兒。」