Phiên âm : kū lǐ bá shé.
Hán Việt : quật lí bạt xà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容拖不動的樣子。元.康進之《李逵負荊》第三折:「魯智深似窟裡拔蛇。(云)宋公明, 你也行動些兒。」