Phiên âm : kū zhái.
Hán Việt : quật trạch .
Thuần Việt : sào huyệt; hang thú dữ; nơi ẩn náu; nơi trốn tránh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sào huyệt; hang thú dữ; nơi ẩn náu; nơi trốn tránh. 巢穴, 多指盜匪盤踞的地方.