VN520


              

窟窿眼儿

Phiên âm : kū long yǎn r.

Hán Việt : quật lung nhãn nhân.

Thuần Việt : hố nhỏ; lỗ nhỏ; kẽ hở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hố nhỏ; lỗ nhỏ; kẽ hở
小窟窿; 小孔
这块木头上有好些虫蛀的窟窿眼儿.
zhèkuài mùtóu shàng yǒu hǎoxiē chóngzhù de kūlóngyǎnér.
tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.