Phiên âm : kū long yǎn r.
Hán Việt : quật lung nhãn nhân.
Thuần Việt : hố nhỏ; lỗ nhỏ; kẽ hở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hố nhỏ; lỗ nhỏ; kẽ hở小窟窿; 小孔这块木头上有好些虫蛀的窟窿眼儿.zhèkuài mùtóu shàng yǒu hǎoxiē chóngzhù de kūlóngyǎnér.tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.