VN520


              

窟窿

Phiên âm : kū long.

Hán Việt : quật lung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冰窟窿.

♦Hang, động, lỗ, hốc. ◇Tây du kí 西遊記: Khán phong, đông phong do khả, tây phong dã tương tựu, nhược thị nam phong khởi, bả thanh thiên dã củng cá đại quật lung 看風, 東風猶可, 西風也將就, 若是南風起, 把青天也拱個大窟窿 (Đệ nhị thập cửu hồi) Cứ coi chiều gió, gió đông còn khá, gió tây cũng được, nếu mà gió nam nổi lên, sẽ thốc cả trời xanh thành cái hốc to.
♦(Tiếng địa phương, bắc Trung Quốc) Chỉ thiếu hụt, nợ nần.