Phiên âm : kū xué.
Hán Việt : quật huyệt .
Thuần Việt : hang động .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hang động (phần nhiều chỉ chỗ ẩn nấp của những kẻ xấu). 洞穴;巢穴(多指壞人隱藏的地方).