VN520


              

穿着讲究

Phiên âm : chuān zhuó jiǎng jiū.

Hán Việt : xuyên trứ giảng cứu.

Thuần Việt : đục lỗ; khoan lỗ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đục lỗ; khoan lỗ
凿通;凿穿
giải thích cường điệu
非常牵强地解释,硬说成具有某种意思


Xem tất cả...