Phiên âm : chuān zhuó jiǎng jiū.
Hán Việt : xuyên trứ giảng cứu.
Thuần Việt : đục lỗ; khoan lỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đục lỗ; khoan lỗ凿通;凿穿giải thích cường điệu非常牵强地解释,硬说成具有某种意思