Phiên âm : chuān suō.
Hán Việt : xuyên toa.
Thuần Việt : như con thoi; qua lại không ngớt; thoi đưa; qua lạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
như con thoi; qua lại không ngớt; thoi đưa; qua lại như con thoi. 像織布的梭子來回活動, 形容來往頻繁.