Phiên âm : chuān fáng rù hù.
Hán Việt : xuyên phòng nhập hộ.
Thuần Việt : thân thiết; thân.
Đồng nghĩa : 穿房過屋, .
Trái nghĩa : , .
thân thiết; thân. 穿過內房;進入門戶. 比喻交情親密, 可以自由出入其房舍, 不避嫌疑.