Phiên âm : nóng huā.
Hán Việt : nùng hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容花開繁盛。後為公主的代稱。參見「襛華」條。《文苑英華.卷四○三.唐.蘇頲.授裴君士太子少詹事制》:「外以凝正, 中惟雅實, 地稱垂棘之寶, 門降穠華之貴。」