Phiên âm : nóng xiān hé dù.
Hán Việt : nùng tiêm hợp độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容身材適宜, 胖瘦恰到好處。例她穠纖合度的身材, 穿什麼衣服都好看。形容身材適宜, 胖瘦恰到好處。如:「她穠纖合度的身材, 真令人羨慕!」也作「纖穠中度」。