VN520


              

穠纖合度

Phiên âm : nóng xiān hé dù.

Hán Việt : nùng tiêm hợp độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容身材適宜, 胖瘦恰到好處。例她穠纖合度的身材, 穿什麼衣服都好看。
形容身材適宜, 胖瘦恰到好處。如:「她穠纖合度的身材, 真令人羨慕!」也作「纖穠中度」。