Phiên âm : mù qīng.
Hán Việt : mục thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.太平、清和。三國魏.曹植〈七啟〉:「至聞天下穆清, 明君蒞國。」2.指天。《史記.卷一三○.太史公自序》:「漢興以來, 至明天子, 獲符瑞, 封禪, 改正朔, 易服色, 受命於穆清。」