Phiên âm : mù sī lín.
Hán Việt : mục tư lâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伊斯蘭教信徒。為阿拉伯文Muslim的音譯。義為信仰的人。也譯作「穆士林」。