VN520


              

穆思林

Phiên âm : mù sī lín.

Hán Việt : mục tư lâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伊斯蘭教信徒。為阿拉伯文Muslim的音譯。義為信仰的人。也譯作「穆士林」。