VN520


              

種痘

Phiên âm : zhòng dòu.

Hán Việt : chủng đậu.

Thuần Việt : chủng đậu; chích ngừa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủng đậu; chích ngừa. 把痘苗接種在人體上, 使人體對天花產生自動免疫作用. 也叫種牛痘, 有的地區叫種花.

♦Trồng trái (ngừa bệnh lên đậu), chủng ngừa (bệnh sởi). § Cũng gọi là: chủng ngưu đậu 種牛痘, chủng hoa 種花.


Xem tất cả...