VN520


              

種子

Phiên âm : zhǒng zi.

Hán Việt : chủng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

革命的種子

♦Hạt giống. ☆Tương tự: chủng hạch 種核.


Xem tất cả...