Phiên âm : zhòng yīn.
Hán Việt : chủng nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
導致結果發生的根源。例鴉片戰爭的失敗, 種因於滿清政府的腐敗。事情尚未發生時, 預先藏伏某事的因。如:「鴉片戰爭的失敗, 種因於滿清政府的腐敗。」