VN520


              

種因

Phiên âm : zhòng yīn.

Hán Việt : chủng nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

導致結果發生的根源。例鴉片戰爭的失敗, 種因於滿清政府的腐敗。
事情尚未發生時, 預先藏伏某事的因。如:「鴉片戰爭的失敗, 種因於滿清政府的腐敗。」


Xem tất cả...