Phiên âm : zhǒng rén.
Hán Việt : chủng nhân.
Thuần Việt : hạt; nhân của hạt giống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạt; nhân của hạt giống. 某些植物的種子中所含的仁.