VN520


              

稔色

Phiên âm : rěn sè.

Hán Việt : nhẫm sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.豐妍豔麗的美色。《董西廂》卷一:「臉兒稔色百媚生, 出得門兒來慢慢地行。」元.白樸《牆頭馬上》第二折:「只為畫眉的張敞風流, 擲果的潘郎稔色。」2.仰慕美色。《董西廂》卷四:「奴正青春, 你又方年少。怕你不聰明?怕你不稔色?怕你沒才調。」