Phiên âm : rěn luàn.
Hán Việt : nhẫm loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
積聚很久的動亂。《大宋宣和遺事.元集》:「致平端自親賢哲, 稔亂無非近佞臣。」