VN520


              

稔惡不悛

Phiên âm : rěn è bù quān.

Hán Việt : nhẫm ác bất thuyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

作惡多端而不知悔改。明.無名氏《鳴鳳記》第三九齣:「下官巡視江西, 訪得嚴嵩父子稔惡不悛, 白占鄉民田產。」《封神演義》第九五回:「紂王稔惡不悛, 慘毒性成, 敲骨剖胎, 取童子腎命。」