VN520


              

移檄

Phiên âm : yí xí.

Hán Việt : di hịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

檄, 古代公文。移檄指發布公文聲討。《五代史平話.唐史.卷上》:「克用大怒, 焚詔書, 囚使者;遣使上表, 移檄進討。」


Xem tất cả...